1. Các hỗ trợ chính:
Nạp được hầu hết các vi điều khiển 8051, các EEPROM 93xx, 24xx, một số AVR (xem danh sách phía dưới).
Tự động dò tìm mạch nạp.
Kiểm tra lỗi sau khi nạp.
Hỗ trợ khóa chíp.
Tính năng tự động lập trình.
Chỉ cần 1 ZIP40 thuận tiện.
Cực kì đơn giản trong kết nối và sử dụng.
2. Đặc điểm:
Kích thước: 60mm x 70mm.
Nguồn cung cấp: 5V từ cổng USB.
Giao tiếp Virtual COM qua USB.
Tốc độ truyền: 57600bps, 8 bit, no parity, 1 stop, no flow control.
Định dạng file: Intel 8-bit HEX.
Socket nạp: Đế ZIP 40.
Phần mềm: Willar Programmer hoạt động trên các hệ điều hành Windows 2000, NT, XP.
Gói sản phẩm bao gồm mạch nạp và cáp USB, CD các phần mềm liên quan.
3.Chức năng của sản phẩm :
Sản phẩm có khả năng nạp cho phần lớn các loại vi điều khiển 8051 từ loại 40 chân đến loại 20 chân, các serial EEPROM thông dụng qua trình nạp Willar Programmer.
Danh sách các chíp được hỗ trợ:
ATMEL[MCU/MPU] | |||
AT89LS51 | AT89LS51@PLCC44 | AT89LS51@TQFP44 | AT89LS52 |
AT89LS52@PLCC44 | AT89LS52@TQFP44 | AT89LS53 | AT89LS53@PLCC44 |
AT89LS53@TQFP44 | AT89LS8252 | AT89LS8252@PLCC44 | AT89C51 |
AT89C51@PLCC44 | AT89C51@TQFP44 | AT89C52 | AT89C52@PLCC44 |
AT89C52@TQFP44 | AT89C51-5 | AT89C51-5@PLCC44 | AT89C51-5@TQFP44 |
AT89C52-5 | AT89C52-5@PLCC44 | AT89C52-5@TQFP44 | AT89S52 |
AT89S52@PLCC44 | AT89S52@TQFP44 | AT89S53 | AT89S53@PLCC44 |
AT89S8252 | AT89S8252@PLCC44 | AT89C1051 | AT89C1051@SOIC20 |
AT89C1051U | AT89C1051U@SOIC20 | AT89C2051 | AT89C2051@SOIC20 |
AT89C4051 | AT89C4051@SOIC20 | ATmega8515@ISP | ATmega8515L@ISP |
ATmega88@ISP | ATmega48@ISP | ATmega168@ISP | ATmega16@ISP |
ATmega16L@ISP | ATmega8@ISP | ATmega8L@ISP | ATmega8535@ISP |
ATmega8535L@ISP | ATtiny2313@ISP | ATtiny2313V@ISP | ATtiny26@ISP |
ATtiny26L@ISP | AT89S51 | AT89S51@PLCC44 | AT89S51@TQFP44 |
AT89S51@ISP | AT89S52@ISP | AT89LS52@ISP | AT89LS51@ISP |
ATMEL [Serial EEPROM] | |||
AT93C46 | AT93C46@SOIC8 | AT93C57 | AT93C57@SOIC8 |
AT93C56 | AT93C56@SOIC8 | AT93C66 | AT93C66@SOIC8 |
AT93C46A | AT93C46A@SOIC8 | AT93C46C | AT93C46C@SOIC8 |
AT24C01 | AT24C01@SOIC8 | AT24C02 | AT24C02@SOIC8 |
AT24C04 | AT24C04@SOIC8 | AT24C08 | AT24C08@SOIC8 |
AT24C16 | AT24C16@SOIC8 | AT24C164 | AT24C164@SOIC8 |
AT24C32 | AT24C32@SOIC8 | AT24C64 | AT24C64@SOIC8 |
AT24C128 | AT24C128@SOIC8 | AT24C256 | AT24C256@SOIC8 |
MICROCHIP [Serial EEPROM] | |||
93AA46 | 93AA46@SOIC8 | 93AA56 | 93AA56@SOIC8 |
93AA66 | 93AA66@SOIC8 | 93AA46A | 93AA46A@SOIC8 |
93AA46B | 93AA46B@SOIC8 | 93AA46C | 93AA46C@SOIC8 |
93LC46A | 93LC46A@SOIC8 | 93LC46B | 93LC46B@SOIC8 |
93LC46C | 93LC46C@SOIC8 | 93C46A | 93C46A@SOIC8 |
93C46B | 93C46B@SOIC8 | 93C46C | 93C46C@SOIC8 |
93AA56A | 93AA56A@SOIC8 | 93AA56B | 93AA56B@SOIC8 |
93AA56C | 93AA56C@SOIC8 | 93LC56A | 93LC56A@SOIC8 |
93LC56B | 93LC56B@SOIC8 | 93LC56C | 93LC56C@SOIC8 |
93C56A | 93C56A@SOIC8 | 93C56B | 93C56B@SOIC8 |
93C56C | 93C56C@SOIC8 | 93AA66A | 93AA66A@SOIC8 |
93AA66B | 93AA66B@SOIC8 | 93AA66C | 93AA66C@SOIC8 |
93LC66A | 93LC66A@SOIC8 | 93LC66B | 93LC66B@SOIC8 |
93LC66C | 93LC66C@SOIC8 | 93C66A | 93C66A@SOIC8 |
93C66B | 93C66B@SOIC8 | 93C66C | 93C66C@SOIC8 |
93AA76 | 93AA76@SOIC8 | 93AA86 | 93AA86@SOIC8 |
93C76 | 93C76@SOIC8 | 93C86 | 93C86@SOIC8 |
93LC76 | 93LC76@SOIC8 | 93LC46 | 93LC46@SOIC8 |
93LC56 | 93LC56@SOIC8 | 93LC66 | 93LC66@SOIC8 |
24AA00 | 24AA00@SOIC8 | 24LC00 | 24LC00@SOIC8 |
24C00 | 24C00@SOIC8 | 24AA01 | 24AA01@SOIC8 |
24LC01B | 24LC01B@SOIC8 | 24AA014 | 24AA014@SOIC8 |
24C01B | 24C01B@SOIC8 | 24C01C | 24C01C@SOIC8 |
24AA02 | 24AA02@SOIC8 | 24LC02B | 24LC02B@SOIC8 |
24AA024 | 24AA024@SOIC8 | 24AA025 | 24AA025@SOIC8 |
24C02B | 24C02B@SOIC8 | 24C02C | 24C02C@SOIC8 |
24C04A | 24C04A@SOIC8 | 24AA04 | 24AA04@SOIC8 |
24LC04B | 24LC04B@SOIC8 | 24AA08 | 24AA08@SOIC8 |
24C08B | 24C08B@SOIC8 | 24AA08B | 24AA08B@SOIC8 |
24LC08B | 24LC08B@SOIC8 | 24C16B | 24C16B@SOIC8 |
24AA16 | 24AA16@SOIC8 | 24AA164 | 24AA164@SOIC8 |
24AA174 | 24AA174@SOIC8 | 24LC164 | 24LC164@SOIC8 |
24LC174 | 24LC174@SOIC8 | 24LC16B | 24LC16B@SOIC8 |
24C32 | 24C32@SOIC8 | 24AA32 | 24AA32@SOIC8 |
24AA32A | 24AA32A@SOIC8 | 24LC32 | 24LC32@SOIC8 |
24LC32A | 24LC32A@SOIC8 | 24C32A | 24C32A@SOIC8 |
24AA64 | 24AA64@SOIC8 | 24LC64 | 24LC64@SOIC8 |
24FC32 | 24FC32@SOIC8 | 24FC65 | 24FC65@SOIC8 |
24AA128 | 24AA128@SOIC8 | 24LC128 | 24LC128@SOIC8 |
24FC128 | 24FC128@SOIC8 | 24AA256 | 24AA256@SOIC8 |
24LC256 | 24LC256@SOIC8 | 24FC256 | 24FC256@SOIC8 |
SST [MCU/MPU] | |||
SST89C54 | SST89C54@PLCC44 | SST89C54@TQFP44 | SST89C58 |
SST89C58@PLCC44 | SST89C58@TQFP44 | SST89C59 | SST89C59@PLCC44 |
SST89C59@TQFP44 | SST89E54RD | SST89E54RD@PLCC44 | SST89E54RD@TQFP44 |
SST89E58RD | SST89E58RD@PLCC44 | SST89E58RD@TQFP44 | SST89E516RD |
SST89E516RD@PLCC44 | SST89E516RD@TQFP44 | SST89E554RC | SST89E554RC@PLCC44 |
SST89E554RC@TQFP44 | SST89E564RD | SST89E564RD@PLCC44 | SST89E564RD@TQFP44 |
SST89E554A | SST89E554A@PLCC44 | SST89E554A@TQFP44 | SST89E52RD |
SST89E52RD@PLCC44 | SST89E52RD@TQFP44 | ||
ST [Serial EEPROM] | |||
M93C46 | M93C46@SOIC8 | M93C56 | M93C56@SOIC8 |
M93C66 | M93C66@SOIC8 | M93C76 | M93C76@SOIC8 |
WINBOND [MCU/MPU] | |||
W78E51 | W78E51@PLCC44 | W78E51@TQFP44 | W78E52 |
W78E52@PLCC44 | W78E52@TQFP44 | W78E54 | W78E54@PLCC44 |
W78E54@TQFP44 | W78E58 | W78E58@PLCC44 | W78E58@TQFP44 |
W78E51B | W78E51B@PLCC44 | W78E51B@TQFP44 | W78E52B |
W78E52B@PLCC44 | W78E52B@TQFP44 | W78E54B | W78E54B@PLCC44 |
W78E54B@TQFP44 | W78IE51 | W78IE51@PLCC44 | W78IE51@TQFP44 |
W78IE52 | W78IE52@PLCC44 | W78IE52@TQFP44 | W78IE54 |
W78IE54@PLCC44 | W78IE54@TQFP44 | W78LE51 | W78LE51@PLCC44 |
W78LE51@TQFP44 | W78LE52 | W78LE52@PLCC44 | W78LE52@TQFP44 |
W78LE54 | W78LE54@PLCC44 | W78LE54@TQFP44 | W78LE54C |
W78LE54C@PLCC44 | W78LE54C@TQFP44 |
4.Những điểm mới của sản phẩm :
SP200S USB Programmer được xây dựng dựa trên mạch SP200S Programmer của hãng Willar, chỉ cần duy nhất một kết nối USB cho giao tiếp và nguồn, bạn có thể sử dụng mạch cực kì tiện lợi trên các máy Laptop và các máy Desktop đời mới vốn không còn cổng COM. PNLab đã thực hiện tối ưu hóa toàn diện phần cứng của mạch, đồng thời sử dụng linh kiện SMD, mạch in 2 mạch chất lượng cực cao cho độ bền tối ưu.
5. Phần mềm nạp và tài liệu hướng dẫn
Phần mềm WLPRO V2.20 (2.29 MB)
USB Driver For windows XP (1,478 KB)
USB Driver For windows Vista (1,804 KB)
Hướng dẫn SD (837 KB)
Cảm ơn bạn đã quan tâm đến sản phẩm của Thegioichip.com.vn
Chúc bạn Thành Công